髀 - bễ
搏髀 bác bễ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đập tay vào đùi làm nhịp.

▸ Từng từ:
髀肉復生 bễ nhục phục sinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thịt ở đùi lại thêm ra, ý nói lâu không cưỡi ngựa ( cưỡi ngựa nhiều thì đùi nhỏ lại ).

▸ Từng từ: