骼 - cách
凡骼 phàm cách

Từ điển trích dẫn

1. Cốt cách trần tục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng dấp cử chỉ tầm thường.

▸ Từng từ:
骨骼 cốt cách

cốt cách

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cốt cách, tính cách

Từ điển trích dẫn

1. Bộ xương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bộ xương ( squelette, skeleton ).

▸ Từng từ: