驱 - khu
先驱 tiên khu

tiên khu

giản thể

Từ điển phổ thông

người tiên phong, người mở đường mở lối, người thực hiện đầu tiên

▸ Từng từ:
驱驰 khu trì

khu trì

giản thể

Từ điển phổ thông

rong ruổi

▸ Từng từ: