驰 - trì
奔驰 bôn trì

bôn trì

giản thể

Từ điển phổ thông

chạy nhanh

▸ Từng từ:
驱驰 khu trì

khu trì

giản thể

Từ điển phổ thông

rong ruổi

▸ Từng từ: