驎 - lân
騏驎 kì lân

kì lân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài ngựa tốt, ngày chạy ngàn dặm.

kỳ lân

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một giống ngựa tốt
2. (như: kỳ lân )

▸ Từng từ: