騁 - sính
騁志 sính chí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành động theo chí hướng của mình.

▸ Từng từ:
騁懷 sính hoài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cởi mở lòng dạ, thỏa lòng.

▸ Từng từ:
騁望 sính vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rong ruổi khắp nơi mà xem ngắm — Đưa mắt trông xa thật xa.

▸ Từng từ:
騁步 sính bộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước mau. Rảo bước.

▸ Từng từ:
騁目 sính mục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa mắt nhìn bốn phía cực xa.

▸ Từng từ:
騁能 sính năng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phô trương được hết sự tài giỏi.

▸ Từng từ:
騁足 sính túc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thả sức chạy thật mau.

▸ Từng từ: