hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
騁 ▸ từ ghép
騁 - sính
騁志
sính chí
騁志
sính chí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hành động theo chí hướng của mình.
▸ Từng từ:
騁
志
騁懷
sính hoài
騁懷
sính hoài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cởi mở lòng dạ, thỏa lòng.
▸ Từng từ:
騁
懷
騁望
sính vọng
騁望
sính vọng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rong ruổi khắp nơi mà xem ngắm — Đưa mắt trông xa thật xa.
▸ Từng từ:
騁
望
騁步
sính bộ
騁步
sính bộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước mau. Rảo bước.
▸ Từng từ:
騁
步
騁目
sính mục
騁目
sính mục
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa mắt nhìn bốn phía cực xa.
▸ Từng từ:
騁
目
騁能
sính năng
騁能
sính năng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phô trương được hết sự tài giỏi.
▸ Từng từ:
騁
能
騁足
sính túc
騁足
sính túc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thả sức chạy thật mau.
▸ Từng từ:
騁
足