駭 - hãi
震駭 chấn hãi

Từ điển trích dẫn

1. Sợ hãi. § Cũng như "chấn cụ" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Chấn cụ .

▸ Từng từ:
駭怪 hãi quái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kinh sợ lạ lùng.

▸ Từng từ:
駭汗 hãi hãn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ toát mồ hôi.

▸ Từng từ:
駭然 hãi nhiên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ lắm.

▸ Từng từ:
驚駭 kinh hãi

kinh hãi

phồn thể

Từ điển phổ thông

giật nảy mình

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất sợ.

▸ Từng từ: