馆 - quán
使馆 sứ quán

sứ quán

giản thể

Từ điển phổ thông

sứ quán, lãnh sự

▸ Từng từ: 使
宾馆 tân quán

tân quán

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà khách, khách sạn

▸ Từng từ:
报馆 báo quán

báo quán

giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở tòa soạn báo

▸ Từng từ:
旅馆 lữ quán

lữ quán

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà nghỉ, quán trọ

▸ Từng từ:
饭馆 phạn quán

phạn quán

giản thể

Từ điển phổ thông

quán cơm, nhà hàng

▸ Từng từ:
博物馆 bác vật quán

Từ điển phổ thông

viện bảo tàng

▸ Từng từ:
图书馆 đồ thư quán

Từ điển phổ thông

thư viện sách

▸ Từng từ: