馀 - dư
剩馀 thặng dư

thặng dư

giản thể

Từ điển phổ thông

thặng dư, phần dư thừa

▸ Từng từ:
多馀 đa dư

đa dư

giản thể

Từ điển phổ thông

thừa, không cần thiết

▸ Từng từ: