饯 - tiễn
蜜饯 mật tiễn

mật tiễn

giản thể

Từ điển phổ thông

mứt (lấy đường ngâm các thứ quả)

▸ Từng từ:
饯别 tiễn biệt

tiễn biệt

giản thể

Từ điển phổ thông

tiễn biệt

▸ Từng từ: