饮 - ấm, ẩm
啜饮 xuyết ẩm

xuyết ẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp

▸ Từng từ:
饮食疗养 ẩm thực liệu dưỡng

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ

▸ Từng từ: