饬 - sức
修饬 tu sức

tu sức

giản thể

Từ điển phổ thông

trang điểm, trang trí

▸ Từng từ:
装饬 trang sức

trang sức

giản thể

Từ điển phổ thông

trang sức, trang điểm

▸ Từng từ: