饜 - yếm
饜事 yếm sự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Công việc bề bộn rắc rối.

▸ Từng từ:
饜望 yếm vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng mong muốn đầy đủ.

▸ Từng từ:
饜足 yếm túc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

No nê — Đầy đủ.

▸ Từng từ:
饜飫 yếm ứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn no. No bụng.

▸ Từng từ: