餔 - bô, bộ
餔啜 bô xuyết

bô xuyết

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn uống tham lam

▸ Từng từ:
餔時 bô thì

Từ điển trích dẫn

1. Giờ Thân. § Cũng viết là "bô thì" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giờ ăn cơm chiều — Tức giờ Thân.

▸ Từng từ: