餓 - ngã, ngạ
飢餓 cơ ngạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết đói — Đói lắm.

▸ Từng từ:
餓死 ngã tử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết vì đói.

▸ Từng từ:
餓鬼 ngạ quỷ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ma đói.

▸ Từng từ: