餒 - nỗi
凍餒 đống nỗi

Từ điển trích dẫn

1. Đói rét. ☆ Tương tự: "cơ hàn" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đói rét. Cũng như Cơ hàn.

▸ Từng từ: