飫 - ốc, ứ
飫宴 ứ yến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn tiệc.

▸ Từng từ:
飫聞 ứ văn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghe đã no, ý nói nghe quá nhiều rồi.

▸ Từng từ:
饜飫 yếm ứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn no. No bụng.

▸ Từng từ: