风 - phong, phóng, phúng
中风 trúng phong

trúng phong

giản thể

Từ điển phổ thông

bị trúng phong, phải gió

▸ Từng từ:
伤风 thương phong

thương phong

giản thể

Từ điển phổ thông

bị nhiễm lạnh, bị trúng lạnh

▸ Từng từ:
古风 cổ phong

cổ phong

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cổ, thời xưa

▸ Từng từ:
和风 hòa phong

hòa phong

giản thể

Từ điển phổ thông

gió thổi nhẹ

▸ Từng từ:
妖风 yêu phong

yêu phong

giản thể

Từ điển phổ thông

gió độc, gió bệnh

▸ Từng từ:
屏风 bình phong

bình phong

giản thể

Từ điển phổ thông

tấm bình phong, bức bình phong

▸ Từng từ:
强风 cường phong

cường phong

giản thể

Từ điển phổ thông

gió lớn, gió mạnh, gió to

▸ Từng từ:
把风 bả phong

bả phong

giản thể

Từ điển phổ thông

theo dõi, giám sát

▸ Từng từ:
旋风 toàn phong

toàn phong

giản thể

Từ điển phổ thông

gió lốc, cơn lốc

▸ Từng từ:
有风 hữu phong

hữu phong

giản thể

Từ điển phổ thông

có gió, nhiều gió, lộng gió

▸ Từng từ:
朔风 sóc phong

sóc phong

giản thể

Từ điển phổ thông

gió bấc (gió từ phương Bắc)

▸ Từng từ:
淳风 thuần phong

thuần phong

giản thể

Từ điển phổ thông

phong tục tốt

▸ Từng từ:
采风 thái phong

thái phong

giản thể

Từ điển phổ thông

sưu tập các bài hát cổ truyền

▸ Từng từ:
风传 phong truyền

phong truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn

▸ Từng từ:
风俗 phong tục

phong tục

giản thể

Từ điển phổ thông

phong tục

▸ Từng từ:
风光 phong quang

phong quang

giản thể

Từ điển phổ thông

phô trương, sĩ diện

▸ Từng từ:
风姿 phong tư

phong tư

giản thể

Từ điển phổ thông

phong tư, phong thái

▸ Từng từ: 姿
风尘 phong trần

phong trần

giản thể

Từ điển phổ thông

phong trần

▸ Từng từ:
风度 phong độ

phong độ

giản thể

Từ điển phổ thông

phong độ

▸ Từng từ:
风景 phong cảnh

phong cảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

phong cảnh

▸ Từng từ:
风格 phong cách

phong cách

giản thể

Từ điển phổ thông

phong cách

▸ Từng từ:
风流 phong lưu

phong lưu

giản thể

Từ điển phổ thông

phong lưu

▸ Từng từ:
风潮 phong trào

phong trào

giản thể

Từ điển phổ thông

phong trào

▸ Từng từ:
风筝 phong tranh

phong tranh

giản thể

Từ điển phổ thông

cái diều giấy

▸ Từng từ: