题 - đề
主题 chủ đề

chủ đề

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ đề

▸ Từng từ:
例题 lệ đề

lệ đề

giản thể

Từ điển phổ thông

ví dụ, dẫn chứng

▸ Từng từ:
宿题 túc đề

túc đề

giản thể

Từ điển phổ thông

phân công, giao việc

▸ Từng từ: 宿
标题 tiêu đề

tiêu đề

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đề chữ lên trên cái nêu làm dấu hiệu
2. tiêu đề, đầu đề

▸ Từng từ:
问题 vấn đề

vấn đề

giản thể

Từ điển phổ thông

vấn đề

▸ Từng từ:
题材 đề tài

đề tài

giản thể

Từ điển phổ thông

đề tài, chủ đề

▸ Từng từ: