颓 - đồi
颓败 đồi bại

đồi bại

giản thể

Từ điển phổ thông

thối nát, đổ vỡ

▸ Từng từ:
胡颓子 hồ đồi tử

Từ điển phổ thông

cây nhót

▸ Từng từ: