领 - lãnh, lĩnh
佔领 chiếm lĩnh

chiếm lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm lĩnh, chiếm giữ

▸ Từng từ:
将领 tướng lãnh

tướng lãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng lĩnh, tướng quân

tướng lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

tướng lĩnh, tướng quân

▸ Từng từ:
本领 bản lãnh

bản lãnh

giản thể

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh

bản lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

bản lĩnh, bản lãnh

▸ Từng từ:
统领 thống lĩnh

thống lĩnh

giản thể

Từ điển phổ thông

thống lĩnh, cai trị

▸ Từng từ:
领导 lãnh đạo

lãnh đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

lãnh đạo, chỉ đạo, cầm đầu

▸ Từng từ:
领袖 lãnh tụ

lãnh tụ

giản thể

Từ điển phổ thông

người cầm đầu

▸ Từng từ: