顾 - cố
回顾 hồi cố

hồi cố

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoảnh lại, quay lại, ngoái lại

▸ Từng từ:
四顾无亲 tứ cố vô thân

Từ điển phổ thông

người đơn độc, không có ai thân thích

▸ Từng từ: