顽 - ngoan
顽固 ngoan cố

ngoan cố

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo thủ, ngoan cố

▸ Từng từ:
顽强 ngoan cường

ngoan cường

giản thể

Từ điển phổ thông

kiên cường, ngoan cường

▸ Từng từ: