顺 - thuận
孝顺 hiếu thuận

hiếu thuận

giản thể

Từ điển phổ thông

hiếu thuận, hiếu thảo

▸ Từng từ:
归顺 quy thuận

quy thuận

giản thể

Từ điển phổ thông

quy thuận, tuân theo, nghe theo, làm theo

▸ Từng từ:
恭顺 cung thuận

cung thuận

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoan ngoãn dễ bảo

▸ Từng từ:
顺便 thuận tiện

thuận tiện

giản thể

Từ điển phổ thông

thuận tiện, tiện lợi, dễ dàng

▸ Từng từ: 便
顺利 thuận lợi

thuận lợi

giản thể

Từ điển phổ thông

thuận lợi, thuận tiện

▸ Từng từ: