项 - hạng
款项 khoản hạng

khoản hạng

giản thể

Từ điển phổ thông

khoản tiền, món tiền

▸ Từng từ:
脖项 bột hạng

bột hạng

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cổ

▸ Từng từ: