顦 - tiều
顦顇 tiều tụy

tiều tụy

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiều tụy, ốm yếu, suy giảm, úa tàn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng buồn khổ gầy ốm.

▸ Từng từ: