顓 - chuyên
顓兵 chuyên binh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một mình nắm giữ quyền hành quân sự.

▸ Từng từ:
顓民 chuyên dân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người dân biết phận mình. Lương dân.

▸ Từng từ: