頻 - tần
頻煩 tần phiền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm rộn nhiều lần.

▸ Từng từ:
頻道 tần đạo

Từ điển trích dẫn

1. "Điện thị tần đạo" kênh truyền hình.

▸ Từng từ: