頸 - cảnh
頸椎 cảnh chuy

Từ điển trích dẫn

1. Xương sống sau cổ.

▸ Từng từ:
頸項 cảnh hạng

Từ điển trích dẫn

1. Trước cổ và sau cổ. Chỉ cái cổ.

▸ Từng từ: