頇 - han
顢頇 man han

man han

phồn thể

Từ điển phổ thông

mập mờ, lầm lẫn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt to, phèn phẹt — Trong Bạch thoại còn có nghĩa là hồ đồ, thiếu suy nghĩ.

▸ Từng từ: