頁 - hiệt
主頁 chủ hiệt

chủ hiệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

trang nhà, trang chủ, trang đầu, homepage (tin học)

▸ Từng từ:
家頁 gia hiệt

Từ điển trích dẫn

1. Trang chủ của một website (trên mạng Internet). § Tiếng Anh "homepage". Còn gọi là: "võng lộ thủ hiệt" , "thủ hiệt" .

▸ Từng từ:
網頁 võng hiệt

Từ điển trích dẫn

1. Trang web (tiếng Anh: webpage).

▸ Từng từ:
首頁 thủ hiệt

Từ điển trích dẫn

1. Trang chủ, trang đầu (Internet). § Tiếng Anh "homepage", tức là trang chính trong một website, thường để giới thiệu tổng quát trạm web, chỉ dẫn phương pháp sử dụng, v.v. Còn gọi là: "khởi thủy hiệt" , "võng lộ thủ hiệt" .

▸ Từng từ: