hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鞶 ▸ từ ghép
鞶 - bàn
鞶厲
bàn lệ
鞶厲
bàn lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đai lớn. Cũng như Bàn đái
鞶
帶
.
▸ Từng từ:
鞶
厲
鞶囊
bàn nang
鞶囊
bàn nang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái túi nhỏ đựng khăn tay của đàn bà quyền quý thời xưa.
▸ Từng từ:
鞶
囊
鞶帶
bàn đái
鞶帶
bàn đái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đai lớn của quan.
▸ Từng từ:
鞶
帶
鞶鑑
bàn giám
鞶鑑
bàn giám
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại đai lớn, có gắn những miếng gương lóng lánh cho đẹp.
▸ Từng từ:
鞶
鑑