鞶 - bàn
鞶厲 bàn lệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đai lớn. Cũng như Bàn đái .

▸ Từng từ:
鞶囊 bàn nang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái túi nhỏ đựng khăn tay của đàn bà quyền quý thời xưa.

▸ Từng từ:
鞶帶 bàn đái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại đai lớn của quan.

▸ Từng từ:
鞶鑑 bàn giám

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại đai lớn, có gắn những miếng gương lóng lánh cho đẹp.

▸ Từng từ: