ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鞏 - củng
鞏固 củng cố
Từ điển trích dẫn
1. Bền vững, chắc chắn. ☆ Tương tự: "lao cố" 牢固, "kiên cố" 堅固, "ổn cố" 穩固. ◇ Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: "San xuyên thành củng cố, Lăng miếu tráng uy thần" 山川成鞏固, 陵廟壯威神 (Tống Ngô Biện Thúc tri củng huyện 送吳辯叔知鞏縣).
2. Làm cho bền vững chắc chắn. ◎ Như: "củng cố cơ sở" 鞏固基礎.
2. Làm cho bền vững chắc chắn. ◎ Như: "củng cố cơ sở" 鞏固基礎.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bền chắc — Làm cho bền vững chắc chắn.
▸ Từng từ: 鞏 固