鞋 - hài
便鞋 tiện hài

tiện hài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giày vải, dép lê

▸ Từng từ: 便
冰鞋 băng hài

băng hài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giày trượt băng

Từ điển trích dẫn

1. Bàn giày để trượt trên băng giá (tiếng Pháp: patin à glace).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giầy trượt tuyết ( patin, skate ).

▸ Từng từ:
布鞋 bố hài

bố hài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giày vải

▸ Từng từ:
弓鞋 cung hài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại giầy mũi cong của đàn bà thời xưa.

▸ Từng từ:
拖鞋 tha hài

tha hài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dép lê

▸ Từng từ:
文鞋 văn hài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giầy của học trò đời xưa. Đoạn trường tân thanh : » Hài văn lần bước dặm xanh «.

▸ Từng từ:
鳳頭鞋 phượng đầu hài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giầy đàn bà đi thời xưa, mũi giầy cong lên, thêu hình chim phượng.

▸ Từng từ: