靼 - đát
鞑靼 thát đát

thát đát

giản thể

Từ điển phổ thông

người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta

▸ Từng từ:
韃靼 thát đát

thát đát

phồn thể

Từ điển phổ thông

người Mông Cổ, dân tộc Tác-ta

▸ Từng từ: