靣 - diện
一靣 nhất diện

nhất diện

giản thể

Từ điển phổ thông

một mặt

▸ Từng từ:
书靣 thư diện

thư diện

giản thể

Từ điển phổ thông

bằng chữ, trên giấy tờ, bằng giấy tờ

▸ Từng từ:
介靣 giới diện

giới diện

giản thể

Từ điển phổ thông

giao diện, bề mặt chung

▸ Từng từ:
全靣 toàn diện

toàn diện

giản thể

Từ điển phổ thông

toàn diện, xét trên mọi mặt

▸ Từng từ:
前靣 tiền diện

tiền diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt trước

▸ Từng từ:
后靣 hậu diện

hậu diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt sau, phía sau

▸ Từng từ:
地靣 địa diện

địa diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt đất

▸ Từng từ:
外靣 ngoại diện

ngoại diện

giản thể

Từ điển phổ thông

bề ngoài, mặt ngoài, vẻ ngoài

▸ Từng từ:
对靣 đối diện

đối diện

giản thể

Từ điển phổ thông

đối diện, ở trước mặt

▸ Từng từ:
局靣 cục diện

cục diện

giản thể

Từ điển phổ thông

cục diện, tình hình, hoàn cảnh

▸ Từng từ:
当靣 đương diện

đương diện

giản thể

Từ điển phổ thông

ở trước mặt, đối diện

▸ Từng từ:
方靣 phương diện

phương diện

giản thể

Từ điển phổ thông

phương diện, khía cạnh

▸ Từng từ:
晤靣 ngộ diện

ngộ diện

giản thể

Từ điển phổ thông

phỏng vấn

▸ Từng từ:
桌靣 trác diện

trác diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt bàn, bề mặt của cái bàn

▸ Từng từ:
正靣 chính diện

chính diện

giản thể

Từ điển phổ thông

chính diện, thẳng trước mặt

▸ Từng từ:
江靣 giang diện

giang diện

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt sông, mặt nước sông

▸ Từng từ:
靣积 diện tích

diện tích

giản thể

Từ điển phổ thông

diện tích

▸ Từng từ:
人靣子 nhân diện tử

Từ điển phổ thông

cây sấu

▸ Từng từ:
共同闸道介靣 cộng đồng áp đạo giới diện

Từ điển phổ thông

giao diện cổng truy cập chung CGI (tin học)

▸ Từng từ: