霈 - bái
霈霈 bái bái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng mưa tuôn.

▸ Từng từ:
霶霈 bàng bái

bàng bái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa rào

▸ Từng từ: