雹 - bạc, bạo
冰雹 băng bạc

băng bạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa đá

băng đạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa đá

▸ Từng từ:
雹凸 bạc đột

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhô ra thành góc cạnh.

▸ Từng từ: