雳 - lịch
霹雳 phích lịch

phích lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

sét đánh bất ngờ

tích lịch

giản thể

Từ điển phổ thông

sét đánh bất ngờ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng sấm thình lình.

▸ Từng từ: