ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
雎 - sư, thư
雎鳩 sư cưu
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
Từ điển phổ thông
chim thư cưu, chim sư cưu (loài chim dữ, con trống và mái thường đi cùng nhau nhưng không đùa bỡn nhau)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim nhỏ, sống từng cặp. Chỉ tình vợ chồng khăng khít.
▸ Từng từ: 雎 鳩