雍 - ung, úng, ủng
雍和 ung hòa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ êm ái hòa thuận.

▸ Từng từ:
雍容 ung dung

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ thong thả hòa nhã.

▸ Từng từ: