雉 - trĩ
矲雉 bả trĩ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn. Ngắn ngủi.

▸ Từng từ:
雉媒 trĩ môi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con Trĩ nuôi làm chim mồi, để dụ các con trĩ khác.

▸ Từng từ: