难 - nan, nạn
千难 thiên nan

thiên nan

giản thể

Từ điển phổ thông

rất khó khăn

▸ Từng từ:
危难 nguy nan

nguy nan

giản thể

Từ điển phổ thông

tình huống khốn khó

▸ Từng từ:
困难 khốn nan

khốn nan

giản thể

Từ điển phổ thông

sự khó khăn

▸ Từng từ:
患难 hoạn nạn

hoạn nạn

giản thể

Từ điển phổ thông

hoạn nạn, khó khăn

▸ Từng từ:
艰难 gian nan

gian nan

giản thể

Từ điển phổ thông

gian nan, vất vả

▸ Từng từ:
避难 tỵ nạn

tỵ nạn

giản thể

Từ điển phổ thông

tỵ nạn

▸ Từng từ: