隯 - đào
隯器 đào khí

đào khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ gốm, đồ sành sứ

▸ Từng từ:
隯土 đào thổ

đào thổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đất sét làm gốm, cao-lanh

▸ Từng từ:
隯醉 đào túy

đào túy

phồn thể

Từ điển phổ thông

say rượu

▸ Từng từ: