隩 - Úc, áo, úc
隩秘 áo bí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sâu xa kín đáo.

▸ Từng từ:
隩義 áo nghĩa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái ý khó hiểu trong bài văn câu văn.

▸ Từng từ:
隩衍 áo diễn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về văn chương sâu xa khó hiểu.

▸ Từng từ: