陲 - thùy
邊陲 biên thùy

biên thùy

phồn thể

Từ điển phổ thông

biên thùy, biên ải

Từ điển trích dẫn

1. ☆ Tương tự: "biên cảnh" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Biên cảnh .

▸ Từng từ: