ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
院 - viện
書院 thư viện
Từ điển trích dẫn
1. Phòng sách, nhà dạy học (ở nhà riêng ngày xưa). ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Thần khởi, phục chí thư viện trung, tương chiếu tái tam quan khán, vô kế khả thi" 晨起, 復至書院中, 將詔再三觀看, 無計可施 (Đệ nhị thập hồi) Sáng thức dậy, (Đổng Thừa) lại đến thư phòng xem lại tờ chiếu hai ba lần, chưa nghĩ được mưu kế gì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà chứa sách.
▸ Từng từ: 書 院
院子 viện tử
翰林院 hàn lâm viện
Từ điển trích dẫn
1. Lập ra từ thời nhà Đường, chuyên lo về chiếu của vua. Nhà Tống thiết đặt "Hàn Lâm Học Sĩ Viện" 翰林學士院, giữ việc khởi thảo chiếu chỉ ở nội triều. Nhà Minh đổi thành "Hàn Lâm Viện" 翰林院, nắm việc trứ tác trong nội các. Cũng gọi là "Mộc Thiên" 木天, "Cấm Lâm" 禁林.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một cơ quan của triều đình Trung Hoa và Việt Nam thời xưa, quy tụ các văn thần, coi về việc biên soạn giấy tờ, trước tác sách vở các loại — Ngày nay dùng để chỉ cơ quan quốc gia, trông coi về văn học nghệ thuật ( lại một số quốc gia Tây phương ).
▸ Từng từ: 翰 林 院