陞 - thăng
擢陞 trạc thăng

trạc thăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

lên chức, thăng chức, thăng tiến

▸ Từng từ:
榮陞 vinh thăng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Được lên cấp một cách vẻ vang.

▸ Từng từ: