阴 - âm, ấm
阴户 âm hộ

âm hộ

giản thể

Từ điển phổ thông

âm hộ, cửa mình

▸ Từng từ:
阴暗 âm ám

âm ám

giản thể

Từ điển phổ thông

mờ ám

▸ Từng từ:
阴精 âm tinh

âm tinh

giản thể

Từ điển phổ thông

nước nhờn tiết ra ở âm đạo

▸ Từng từ:
阴谋 âm mưu

âm mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

âm mưu, toan tính mưu mô

▸ Từng từ: