阳 - dương
咸阳 hàm dương

hàm dương

giản thể

Từ điển phổ thông

tên thành Hàm Dương thời Xuân Thu-Chiến Quốc

▸ Từng từ:
太阳 thái dương

thái dương

giản thể

Từ điển phổ thông

mặt trời, vầng thái dương

▸ Từng từ:
寻阳 tầm dương

tầm dương

giản thể

Từ điển phổ thông

bến sông Tầm Dương bên Trung Quốc

▸ Từng từ:
洛阳 lạc dương

lạc dương

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất của Trung Quốc)

▸ Từng từ:
章阳 chương dương

chương dương

giản thể

Từ điển phổ thông

(tên đất)

▸ Từng từ:
重阳 trùng dương

trùng dương

giản thể

Từ điển phổ thông

tết Trùng Dương

▸ Từng từ: