hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
阳 ▸ từ ghép
阳 - dương
咸阳
hàm dương
咸阳
hàm dương
giản thể
Từ điển phổ thông
tên thành Hàm Dương thời Xuân Thu-Chiến Quốc
▸ Từng từ:
咸
阳
太阳
thái dương
太阳
thái dương
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời, vầng thái dương
▸ Từng từ:
太
阳
寻阳
tầm dương
寻阳
tầm dương
giản thể
Từ điển phổ thông
bến sông Tầm Dương bên Trung Quốc
▸ Từng từ:
寻
阳
洛阳
lạc dương
洛阳
lạc dương
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất của Trung Quốc)
▸ Từng từ:
洛
阳
章阳
chương dương
章阳
chương dương
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
▸ Từng từ:
章
阳
重阳
trùng dương
重阳
trùng dương
giản thể
Từ điển phổ thông
tết Trùng Dương
▸ Từng từ:
重
阳